Unirea chống lại Botosani trong giải VĐQG Romania 2024/25: Chuyên gia nhận định bóng đá, phân tích tỷ số trận đấu và dự đoán kết quả chi tiết.
Unirea đã giành chức vô địch giải hạng 2 Romania mùa giải năm ngoái, giành được vé thăng hạng. Không có gì ngạc nhiên khi Unirea phải chật vật thể hiện mình. Từ đầu giải VĐQG Romania 2024/25 đến nay, Unirea chỉ giành chiến thắng 3 lần và thất bại 7 lần, khiến họ chỉ nằm trong nhóm cuối BXH.
Vòng mười bốn bắt đầu vào sáng mai, Unirea chống lại Botosani trên sân nhà. Họ rõ ràng muốn giành được ba điểm trọn vẹn, nhưng có thể họ sẽ không đạt được mục tiêu đó. Thầy trò HLV Mihalcea chỉ thắng 1/6 trận tại sào huyệt Clinceni mùa này. Ngoài ra, Unirea không có lợi thế trong lịch sử khi đối thủ đã chiến thắng trong hai trận đấu gần nhất.
Từ đầu mùa 2024/25, Botosani cũng không có phong độ tốt. Tuy nhiên, họ đã bắt đầu tốt hơn khi chỉ thua 1/5 trận vừa qua.
Nhận định hiệp 1 Unirea vs Botosani
Unirea đã không giành chiến thắng trong hiệp một liên tiếp trong hai trận trước đó. Ngược lại, Botosani đã chơi rất tốt khi họ đã thắng ba trận liên tiếp trước giờ giải lao. Ngoài ra, trong hai trận đấu gần đây nhất, Botosani cũng không thua trong 45 phút đầu. Đó là những lý do để tin tưởng vào khách trong hiệp một của trận đấu này.
Nhận định tổng bàn thắng Unirea vs Botosani
Trong trận đấu gần đây nhất, Botosani đánh bại Unirea với tỷ số 3-1 trên sân đối phương. 3/5 vòng đấu trước đó của đội chủ nhà kết thúc với tổng số bàn thắng là 3 và Kịch bản này cũng xảy ra với 4/6 trận gần đây của đội khách Botosani. Những dấu hiệu này cho thấy trận đấu rạng sáng mai sẽ có ít nhất ba bàn thắng.
Dự đoán kết quả
Unirea vs Botosani: 2-2
Thành tích đối đầu Unirea vs Botosani
Thành tích gần đây Unirea vs Botosani
Đội hình dự kiến:
- Unirea Slobozia: Rusu; Medina, Antoche, Pospelov, Serbanica; Lopez, Perianu; Barbut, Purece, Afalna; Camara.
- Botosani: Ducan, Benzar, Tiganasu, Miron, Sadiku, Bogdan Filip, Florescu, Fulop, Victor Dican, David, Friday
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Universitatea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 13 | 30 |
2 | Dinamo Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 7 | 24 |
3 | CFR Cluj | 14 | 6 | 5 | 3 | 7 | 23 |
4 | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 |
5 | CS Universitatea Craiova | 15 | 5 | 7 | 3 | 8 | 22 |
6 | FCSB | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 |
7 | CSM Politehnica Iasi | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 |
8 | Sepsi OSK | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 |
9 | Otelul Galati | 14 | 4 | 7 | 3 | 1 | 19 |
10 | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 |
11 | FC Rapid 1923 | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 |
12 | FCV Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 |
14 | FC Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | -9 | 13 |
15 | Hermannstadt | 14 | 3 | 4 | 7 | -9 | 13 |
16 | Botosani | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 |