Nhận định Gambia vs Madagascar 21h00 ngày 14/10 (Vòng loại CAN 2025)
Gambia đã thành công trong hai kỳ AFCON gần đây. Sau khi đánh bại Guinea ở vòng loại trực tiếp, họ đã dừng bước trước Cameroon ở vòng tứ kết năm 2021. Tại AFCON 2023 cách đây hơn một năm, họ cũng xuất sắc vượt qua vòng loại, nhưng họ không thể đạt được vé đi tiếp vì họ rơi vào một bảng đấu quá “nặng” với sự xuất hiện của hai ông lớn lục địa đen, Cameroon và Senegal.
Tuy nhiên, khi Gambia đang thi đấu trong một trận đấu rất bết bát tại AFCON 2025, rất có thể họ không thể vượt qua vòng loại. Họ chỉ đạt được kết quả hòa trước Comoros trong trận mở màn. Sau đó, họ thất bại 1-2 trước Tunisia trên sân nhà và không thể đánh Madagascar cách đây vài ngày. Gambia đang xếp thứ ba trong bảng A với chỉ vỏn vẹn 2 điểm sau ba trận đấu.
Gambia đặt mục tiêu 3 điểm khi tiếp đón Madagascar trên sân nhà ở lượt về. Tuy nhiên, giới chuyên môn không hy vọng rằng Gambia sẽ hoàn thành nhiệm vụ, ngay cả khi họ có điểm tựa sân bãi với tình hình hiện tại. Nên nhớ Madagascar đã chơi rất tốt và chỉ thua 1 trận trong 6 trận vừa qua. Hơn nữa, Madagascar đã mang lại niềm vui cho người hâm mộ trong 7 trận chính thức gần đây.
Nhận định hiệp 1 Gambia vs Madagascar
Gambia không thắng trong hiệp một liên tiếp ba trận vừa qua, bao gồm cả trận lượt đi thất bại trước Madagascar. Ngược lại, Madagascar đã chơi tốt và đã thắng 13 trận chính thức trước khi hiệp đấu thứ nhất kết thúc. Do đó, là một quyết định hợp lý để tin tưởng vào đội khách trong nửa đầu trận đấu.
Nhận định diễn biến Gambia vs Madagascar
Trong số năm trận đấu của Gambia tại AFCON, bao gồm cả VCK và vòng loại, có ba trận kết thúc có nhiều nhất hai bàn. Trong trận lượt đi, hai đội chia điểm với kết quả hòa 1-1. Về phía Madagascar, họ đã thất bại trong bốn trận gần đây với ít nhất hai bàn thắng.
Dự đoán kết quả
Gambia vs Madagascar: 0–0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gambia vs Madagascar
Đội hình dự kiến:
- Gambia: Jarju; Ceesay, James Gomez, Colley, Touray; Saidou Khan, Adams, Ali Sowe, Jallow, Minteh; Barrow
- Madagascar: Laiton; Rabemanantsoa, Demoleon, Fontaine, Boto; Raveloson, Amada, Couturier, Ilaimaharitra; Caddy, Ponti
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Tunisia | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | Comoros | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 | Gambia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Madagascar | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
B | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Ma rốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2 | Gabon | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
3 | Central African Republic | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
4 | Lesotho | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
C | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Ai Cập | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2 | Cape Verde | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
3 | Botswana | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
4 | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
D | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | Benin | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | Rwanda | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
4 | Libya | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
F | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Angola | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | Sudan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Niger | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
G | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Bờ Biển Ngà | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | Zambia | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
3 | Chad | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
4 | Sierra Leone | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
H | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | DR Congo | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | Tanzania | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Guinea | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4 | Ethiopia | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
I | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Mali | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
2 | Mozambique | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 | Guinea-Bissau | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
4 | Eswatini | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
J | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Cameroon | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | Zimbabwe | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 | Kenya | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 |
4 | Namibia | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 |
K | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Uganda | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | South Africa | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
3 | Congo | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | South Sudan | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 |
L | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Burkina Faso | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 |
2 | Senegal | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
3 | Burundi | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 |
4 | Malawi | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |