Sporting Lisbon và Lille sẽ có lần đầu tiên đụng độ ở đấu trường Champions League. Sporting đang thể hiện phong độ cao trong thời gian gần đây còn Lille thì thi đấu rất bất ổn sau sự thay đổi trên băng ghế huấn luyện.
Trong những mùa giải gần đây, Sporting Lisbon đã tiến bộ rất nhiều. Trong ba mùa giải liên tiếp, đội Bồ Đào Nha đã tham gia vòng knock-out cúp châu Âu: một lần ở Champions League và hai lần ở Europa League.
Sporting đã thua Atalanta ở vòng 16 đội của Europa League mùa giải năm ngoái. Mặt khác, họ đã có một mùa giải đáng nhớ khi giành chức vô địch Bồ Đào Nha lần thứ 20 trong lịch sử, với 10 điểm nhiều hơn đội nhì bảng Benfica.
HLV Ruben Amorim đã chọn tiếp tục dẫn dắt Sporting bằng cách tránh sự quan tâm của các câu lạc bộ lớn. Mặc dù đã thua Porto ở trận tranh Siêu cúp Bồ Đào Nha, Sporting vẫn thắng trong 5 trận đầu mùa giải.
Nhóm bám đuổi đã mất 3 điểm so với Sporting. Họ đã ghi được 19 bàn và chỉ có 2 bàn thủng lưới. Viktor Gyokeres, tiền đạo chủ lực, tiếp tục thể hiện phong độ tốt. Trong trận thắng 2-0 trước Porto, anh đã chạm mốc 50 bàn thắng. Cầu thủ này lại ghi bàn trong chiến thắng 3-0 trước Arouca cuối tuần qua.
Mặc dù Sporting đã thành công ở đấu trường quốc nội, nhưng trên sân nhà ở đấu trường cúp châu Âu, họ không thể gây ấn tượng đáng kể. Trong 12 trận đấu gần đây của họ trên sân nhà ở cúp châu Âu, Sporting đã thua 7 trận. Mặc dù vậy, Sporting có thể cải thiện thành tích này bằng cách Lille trên sân nhà ở trận đấu tới.
Lille đã tham gia Champions League cách đây ba năm. Khi đó, họ đứng đầu bảng đấu và đi đến vòng knock-out. Tuy nhiên, Lille phải đối mặt với Chelsea ở vòng 16 đội.
Lille đã đến vòng tứ kết của Conference League ở mùa giải năm ngoái. Tuy nhiên, Aston Villa đã loại họ sau loạt luân lưu. Trong 9 trận làm khách gần đây ở cúp châu Âu, Lille chỉ thắng 2 trận.
Khi Paulo Fonseca chuyển đến Milan, băng ghế huấn luyện của Lille bị xáo trộn trong mùa hè này. Bruno Genesio được bổ nhiệm nhưng ấn tượng của anh ấy không tốt. Lille hiện đang có chuỗi thua ba trận liên tục trên tất cả các đấu trường và tinh thần của họ đã suy giảm đáng kể.
Nhận định đặc biệt Sporting Lisbon vs Lille
Sporting chiến thắng:Sporting đã giành chiến thắng trong ba trận đối đầu gần đây đối với Lille, khiến họ hoàn toàn vượt trội về thành tích đối đầu. Sporting hiện đang có phong độ ấn tượng với năm chiến thắng liên tiếp. Khi đó, Lille đã thua ba trận liên tiếp. Sporting cũng được đánh giá cao hơn Lille và họ có khả năng giành chiến thắng trên sân nhà.
Từ 3 bàn trở lên: 2/3 trận đối đầu gần nhất giữa hai đội có 3 bàn trở lên. 3/4 trận sân nhà gần nhất của Sporting có 3 bàn trở lên. Lần gần nhất Sporting tịt ngòi trên sân nhà đã đến từ tháng 1 năm 2023. Vì vậy, triển vọng để trận đấu tới có nhiều bàn thắng là rất cao.
Từ 1 bàn trở lên hiệp một:Hai đội đã thắng trong cả ba trận đấu gần đây trong hiệp một. Sporting đã ghi được 9/10 bàn trong hiệp một trong 9/10 trận gần đây của họ. Tuy nhiên, trong bốn trận gần nhất của Lille, họ đã ghi được bàn trong hiệp một. Do đó, chúng ta có thể dự đoán rằng trận đấu tới cũng sẽ có một bàn sớm.
Dự đoán kết quả Sporting Lisbon vs Lille: 2-1
Thông tin xung quanh trận Sporting Lisbon vs Lille
– Sporting thắng 5 trận gần nhất.
– 8/9 trận gần nhất của Sporting có từ 3 bàn trở lên.
– 5/7 trận gần nhất của Sporting có ít hơn 5 thẻ phạt.
– 7 trận gần nhất của Sporting có ít hơn 11 phạt góc.
– Lille thua liền 3 trận gần đây.
– 5/7 trận gần nhất của Lille có từ 2 bàn trở xuống.
– 5/7 trận gần nhất của Lille có từ 5 thẻ phạt trở lên.
– 8 trận gần nhất của Lille có ít hơn 11 phạt góc.
– Tỷ lệ thắng của Sporting ở trận này đạt 59%.
– Trọng tài Donatas Rumsas rút ra trung bình 0,22 thẻ đỏ và 3,83 thẻ vàng mỗi trận.
Phong độ và thành tích đối đầu Sporting Lisbon vs Lille
Thành tích gần đây – Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha | |||||
14/09/2024 | Arouca | 0 – 3 | Sporting | ||
01/09/2024 | Sporting | 2 – 0 | FC Porto | ||
24/08/2024 | Farense | 0 – 5 | Sporting | ||
18/08/2024 | Nacional | 1 – 6 | Sporting | ||
10/08/2024 | Sporting | 3 – 1 | Rio Ave |
Thành tích gần đây – Lille
Ligue 1 | |||||
14/09/2024 | Saint-Etienne | 1 – 0 | Lille | ||
02/09/2024 | Lille | 1 – 3 | Paris Saint-Germain | ||
Champions League | |||||
29/08/2024 | Slavia Prague | 2 – 1 | Lille | ||
Ligue 1 | |||||
25/08/2024 | Lille | 2 – 0 | Angers | ||
Champions League | |||||
21/08/2024 | Lille | 2 – 0 | Slavia Prague |
Đội hình dự kiến
Sporting Lisbon (3-4-2-1): Franco; Quaresma, Diomande, Inacio; Quenda, Morita, Hjulmand, Catamo; Trincao, Goncalves; Gyokeres
Lille (3-4-2-1): Chevalier; Diakite, Mandi, Alexsandro; Santos, Andre, Gomes, Gudmundsson; Zhegrova, Cabella; David
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Celtic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Girona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Inter | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Man City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | PSV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Paris Saint-Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | RB Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sparta Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sporting | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |