Lille tiếp đón Rennes trên sân nhà ở vòng này với mục tiêu bảo vệ chuỗi trận bất bại đã lên tới con số 10. Hiện tại, Lille đang cạnh tranh ở vị trí thứ 4 còn Rennes ngụp lặn ở nửa sau bảng xếp hạng Ligue 1.
Dưới sự dẫn dắt của HLV Bruno Genesio, Lille đang thi đấu tốt trên mọi đấu trường ở mùa giải năm nay. Les Dogues đã tạo ra một chuỗi 10 trận bất bại ở Ligue 1 và Champions League trước loạt trận quốc tế tháng 11. Họ chỉ có được một điểm trong chuyến làm khách đến sân của Nice, mặc dù đó là một điểm.
Lille đang dẫn trước với tỷ số 2-1, nhưng cuối cùng họ phải chia điểm bằng bàn gỡ của Tom Louchet cho Nice ở phút 95.
Kết quả này đã đưa Lille lên vị trí thứ tư trên bảng xếp hạng, kém PSG, đội đầu bảng, tới 10 điểm. Ngoài ra, họ đang kém Marseille 1 điểm ở vị trí thứ ba.
Mùa này, tiền đạo Jonathan David là cầu thủ xuất sắc nhất của Lille, ghi được 13 bàn trong 19 trận đấu, trong đó có 6 bàn trong Champions League. Tiền vệ công Edon Zhegrova cũng có một khởi đầu tuyệt vời ở mùa giải này, ghi 7 bàn thắng và 2 kiến tạo trong 17 trận đấu trường..
Andre Gomes là cầu thủ Lille vắng mặt nhất. Ethan Mbappe cũng sẽ không thi đấu trong năm nay. Ngoài ra, tiền đạo cắm Hakon Arnar Haraldsson đã bị chấn thương bàn chân.
Tháng Mười một đối với Rennes trở nên khó khăn hơn nhiều vì họ đã thua 2 trận liền trước Auxerre và Toulouse. Trong cả hai trận đấu này, Rennes cũng không ghi được bàn nào.
Rennes đang ngụp lặn ở vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng sau khi chỉ thắng 1 trong 7 trận gần nhất ở Ligue 1. Họ còn kém suất dự cúp châu Âu của Nice tới sáu điểm và chỉ hơn Saint-Etienne, người đang giành chiến thắng, một điểm.
Rennes đã không thắng trận nào trên sân khách trong mùa giải năm nay. Rennes đã thủng lưới 13 bàn thua sau 5 trận đấu, hòa 1 và thua 4 trận. Đây là thành tích đứng thứ 16/18 của đội trong Ligue 1.
Mùa này, Arnaud Kalimuendo-Muinga, cầu thủ 22 tuổi, đã ghi 3 bàn và đang là mục tiêu chính của Rennes. Anh và Ludovic Blas (3) là hai cầu thủ duy nhất của Rennes ghi được nhiều hơn một bàn trong năm nay tại Ligue 1.
Adrien Truffert sẽ phải nghỉ trận này vì án treo giò về lực lượng. Sau khi rời sân trong trận đấu với Toulouse vì chấn thương, Steve Mandanda sẽ được kiểm tra thêm.
Nhận định đặc biệt Lille vs Rennes
- Lille chiến thắng:Lille rõ ràng có phong độ tốt hơn hẳn so với Rennes ở thời điểm này. Ngoài ra, Lille đã thất bại trước Rennes trong mười lần gần nhất. Đội khách Rennes có thành tích sân khách tồi tệ nhất ở Ligue 1 và rất có thể họ sẽ không thể chống lại áp lực trên sân của Lille.
Từ 3 bàn trở lên:Lille và Rennes thường có nhiều bàn thắng. Tại 5/6 trận đối đầu trước đây, họ đã giành được 3 bàn thắng trở lên. Lille đã ghi được 2,7 bàn trong 10 trận gần nhất, trong khi Rennes ghi được 2,8 bàn, rất gần cột mốc 3 bàn thắng.
Rennes không thua về số lượng phạt góc:Phạt góc của chủ nhà Lille thực sự tương đối thấp. Lille đã kiếm được trung bình 3,5 quả góc trong 10 trận gần đây. Trong khi đó, Rennes kiếm được 6,2 quả góc trung bình trong cùng khoảng thời gian. Rennes cũng không thua Lille về số lượng phạt góc ở 2/3 lần chạm trán gần nhất.
Dự đoán kết quả Lille vs Rennes: 2-1
Thông tin xung quanh trận Lille vs Rennes
– Tỉ lệ thắng của Lille ở trận này cao hơn, đạt 51%.
– Trọng tài Mathieu Vernice rút ra trung bình 0,33 thẻ đỏ và 3,99 thẻ vàng mỗi trận.
– Lille không thua trong 10 trận gần nhất gặp Rennes.
– Rennes đã thủng lưới 14 trận liền khi gặp Lille.
– 5/6 trận đối đầu gần nhất có từ 3 bàn trở lên.
– 8/9 trận đối đầu gần nhất có tối đa 10 phạt góc.
– Lille bất bại 10 trận gần đây.
– 6/8 trận gần nhất của Lille có từ 5 thẻ phạt trở lên.
– 7/9 trận gần nhất của Lille có tối đa 10 phạt góc.
Phong độ và thành tích đối đầu Lille vs Rennes
Thành tích gần đây – Lille
Ligue 1 | |||||
10/11/2024 | Nice | 2 – 2 | Lille | ||
Champions League | |||||
06/11/2024 | Lille | 1 – 1 | Juventus | ||
Ligue 1 | |||||
02/11/2024 | Lille | 1 – 1 | Lyon | ||
27/10/2024 | Lens | 0 – 2 | Lille | ||
Champions League | |||||
24/10/2024 | Atletico | 1 – 3 | Lille |
Thành tích gần đây – Rennais
Ligue 1 | |||||
10/11/2024 | Rennes | 0 – 2 | Toulouse | ||
03/11/2024 | Auxerre | 4 – 0 | Rennes | ||
26/10/2024 | Rennes | 1 – 0 | Le Havre | ||
19/10/2024 | Brest | 1 – 1 | Rennes | ||
06/10/2024 | Rennes | 1 – 2 | AS Monaco |
Thành tích đối đầu
Ligue 1 | |||||
22/09/2019 | Rennais | 1 – 1 | Lille | ||
05/02/2020 | Lille | 1 – 0 | Rennais | ||
23/08/2020 | Lille | 1 – 1 | Rennais | ||
24/01/2021 | Rennais | 0 – 1 | Lille | ||
02/12/2021 | Rennais | 1 – 2 | Lille | ||
22/05/2022 | Lille | 2 – 2 | Rennais | ||
06/11/2022 | Lille | 1 – 1 | Rennes | ||
05/02/2023 | Rennes | 1 – 3 | Lille | ||
16/09/2023 | Rennes | 2 – 2 | Lille | ||
10/03/2024 | Lille | 2 – 2 | Rennes |
Đội hình dự kiến
Lille (4-5-1): Chevalier; Mandi, Diakite, Ribeiro, Bakker; Andre, Mukau, Zhegrova, Bouaddi, Fernandez-Pardo; David
Rennes (4-5-1): Gallon; Assigon, Wooh, Seidu, Truffert; Santamaria, Kamara, Blas, Gouiri, Jota; Kalimuendo-Muinga
Lịch thi đấu và bảng xếp hạng Ligue 1 2024/25 hôm nay
Lịch thi đấu Ligue 1
Hôm nay, 23/11 | ||||||
23/11 | AS Monaco | 3 – 2 | Brest | |||
23/11 | Paris Saint-Germain | 3 – 0 | Toulouse | |||
23/11 | Lens | 23:00 | Marseille | |||
Chủ nhật, 24/11 | ||||||
24/11 | Saint-Etienne | 01:00 | Montpellier | |||
24/11 | Reims | 03:00 | Lyon | |||
24/11 | Lille | 21:00 | Rennes | |||
24/11 | Nantes | 23:00 | Le Havre | |||
24/11 | Auxerre | 23:00 | Angers | |||
Thứ 2, 25/11 | ||||||
25/11 | Nice | 02:45 | Strasbourg |
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Paris Saint-Germain | 12 | 10 | 2 | 0 | 26 | 32 |
2 | AS Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 |
10 | Toulouse | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 |
12 | Brest | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 |