Kenya vs Cameroon thuộc vòng loại CAN 2025: Nhận định bóng đá, thông tin phân tích tỷ số, dự đoán kết quả, thống kê chi tiết về phong độ hai đội.
Kenya đã vắng mặt trong bốn lần gần đây nhất của VCK giải vô địch bóng đá Châu Phi (CAN Cup). Kenya không thể vượt qua vòng loại vào năm 2021 và họ bị FIFA cấm thi đấu vào năm 2023 vì lý do chính trị. Kenya đã thất bại 1-4 trước Cameroon ở lượt trận thứ ba trong vòng loại CAN 2025 sau khi khởi đầu tốt.
Kenya sẽ chơi trận lượt về đêm nay và mặc dù họ có điểm tựa sân bãi, nhưng khó để họ tạo ra bất ngờ vì hai đội đều có khoảng cách rất xa về đẳng cấp. Ngoài trận thua đậm 1-4 ở lượt đi, Kenya cũng thất bại 1-3 trong trận đấu gần đây với Cameroon. Ngoài ra, Kenya đã không thắng trong ba trận gần đây tại vòng loại vô địch quốc gia Châu Phi.
Sau khi thất bại tại VCK CAN 2023 khi chỉ lọt vào vòng 1/16, Cameroon đang quyết tâm cải thiện thành tích. Cameroon đánh bại Namibia 1-0 trong trận đầu tiên, nhưng Zimbabwe đã cầm hòa trong lượt trận thứ hai. Ngoài ra, họ chiến thắng Kenya 4-1 trong lượt trận thứ hai, giúp đội của HLV Marc Brys vươn lên ngôi đầu bảng J. Cameroon đã giành được 3 chiến thắng trong 5 trận gần đây trên tất cả các đấu trường.
Nhận định hiệp 1 Kenya vs Cameroon
Kenya đã thua hai trận gần đây tại vòng loại CAN trên sân nhà. Ngược lại, Cameroon đã chơi rất tốt trong năm trận vừa qua: họ đã không thua và giành được ba chiến thắng trước khi hiệp một kết thúc. Lượt đi, Cameroon đã thắng Kenya 3-1 trong 45 phút đầu.
Nhận định diễn biến Kenya vs Cameroon
Kenya đã ghi được 3 bàn trở lên trong hai vòng đấu gần đây. Trong hai trận đấu gần nhất của họ với đội chủ nhà, Cameroon đã ghi được 7 bàn trong lượt đi với chiến thắng 4-1, và cả hai trận đều kết thúc với ít nhất ba pha lập cong. Có vẻ như trận đấu đêm nay sẽ có ít nhất ba bàn.
Dự đoán kết quả
Kenya vs Cameroon: 1-3
Thành tích đối đầu Kenya vs Cameroon
Thành tích gần đây Kenya vs Cameroon
Đội hình dự kiến:
- Kenya: Matasi; Otieno, Owino, Anyembe, Nondi; Ouma, Erambo, Akumu; Abuya, Olunga, Onyango
- Cameroon: Onana; Tchatchoua, Ngadeu, Castelletto, Tolo; Ndzie; Mbeumo, Hongla, Anguissa, Bassogog; Aboubakar
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Tunisia | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | Comoros | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 | Gambia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Madagascar | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
B | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Ma rốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2 | Gabon | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
3 | Central African Republic | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
4 | Lesotho | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
C | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Ai Cập | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2 | Cape Verde | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
3 | Botswana | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
4 | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
D | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | Benin | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | Rwanda | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
4 | Libya | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
F | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Angola | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | Sudan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Niger | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
G | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Bờ Biển Ngà | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | Zambia | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
3 | Chad | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
4 | Sierra Leone | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
H | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | DR Congo | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | Tanzania | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Guinea | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4 | Ethiopia | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
I | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Mali | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
2 | Mozambique | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 | Guinea-Bissau | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
4 | Eswatini | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
J | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Cameroon | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | Zimbabwe | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 | Kenya | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 |
4 | Namibia | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 |
K | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Uganda | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | South Africa | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
3 | Congo | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | South Sudan | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 |
L | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | Burkina Faso | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 |
2 | Senegal | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
3 | Burundi | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 |
4 | Malawi | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |